Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Quý Quân, Hà Quảng, Cao Bằng
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
64%
2.68 km/h
16°/
23°
68 %
2.68 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:02
thứ năm - 06/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
62%
2.89 km/h
18°/
25°
70 %
2.89 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:02
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
61%
1.6 km/h
19°/
22°
98 %
1.6 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:03
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
62%
1.13 km/h
21°/
23°
94 %
1.13 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:04
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
54%
1.65 km/h
21°/
24°
98 %
1.65 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:04
thứ hai - 10/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
56%
1.2 km/h
19°/
21°
96 %
1.2 km/h km/h
1014 hPa
17:13/06:05
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
60%
1.76 km/h
19°/
22°
90 %
1.76 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:06
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
60%
3.17 km/h
17°/
25°
64 %
3.17 km/h km/h
1017 hPa
17:12/06:06
thứ năm - 13/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
70%
3.59 km/h
14°/
24°
36 %
3.59 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:07
thứ sáu - 14/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/12°
57%
1.61 km/h
12°/
23°
48 %
1.61 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:07
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
59%
1.43 km/h
13°/
24°
55 %
1.43 km/h km/h
1021 hPa
17:11/06:08
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/14°
66%
1.91 km/h
14°/
25°
57 %
1.91 km/h km/h
1022 hPa
17:11/06:09
thứ hai - 17/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/13°
52%
4.79 km/h
13°/
22°
41 %
4.79 km/h km/h
1027 hPa
17:11/06:09
thứ ba - 18/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/12°
68%
4.62 km/h
12°/
18°
44 %
4.62 km/h km/h
1029 hPa
17:11/06:10
thứ tư - 19/11
14°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 17°14°
/8°
66%
2.85 km/h
8°/
14°
53 %
2.85 km/h km/h
1031 hPa
17:10/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Cao Bằng
Chất lượng không khí
Trung bình
Nhóm nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng sức khỏe.
550.53
1.82
10.35
63.14
6.7
43.1
56.58
8.2