Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hà Quảng, Cao Bằng
thứ ba - 16/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/21°
55%
2.64 km/h
21°/
32°
67 %
2.64 km/h km/h
1012 hPa
17:57/05:41
thứ tư - 17/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/20°
60%
2.24 km/h
20°/
29°
82 %
2.24 km/h km/h
1011 hPa
17:56/05:41
thứ năm - 18/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/20°
59%
1.24 km/h
20°/
29°
64 %
1.24 km/h km/h
1011 hPa
17:55/05:42
thứ sáu - 19/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/20°
57%
1.22 km/h
20°/
28°
70 %
1.22 km/h km/h
1012 hPa
17:54/05:42
thứ bảy - 20/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
54%
1.13 km/h
20°/
27°
86 %
1.13 km/h km/h
1011 hPa
17:53/05:42
chủ nhật - 21/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/21°
52%
1.19 km/h
21°/
27°
82 %
1.19 km/h km/h
1010 hPa
17:52/05:43
thứ hai - 22/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/21°
70%
2.91 km/h
21°/
29°
68 %
2.91 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:43
thứ ba - 23/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
59%
3.18 km/h
21°/
25°
89 %
3.18 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:43
thứ tư - 24/09

29°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 32°29°
/20°
63%
3.65 km/h
20°/
29°
52 %
3.65 km/h km/h
1008 hPa
17:49/05:43
thứ năm - 25/09

30°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 33°30°
/19°
69%
3.24 km/h
19°/
30°
49 %
3.24 km/h km/h
1006 hPa
17:48/05:44
thứ sáu - 26/09

30°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 33°30°
/17°
65%
2.92 km/h
17°/
30°
42 %
2.92 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:44
thứ bảy - 27/09

24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/17°
68%
1.35 km/h
17°/
24°
60 %
1.35 km/h km/h
1011 hPa
17:46/05:44
chủ nhật - 28/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/18°
51%
1.44 km/h
18°/
27°
76 %
1.44 km/h km/h
1012 hPa
17:45/05:45
thứ hai - 29/09

30°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 33°30°
/18°
51%
1.77 km/h
18°/
30°
56 %
1.77 km/h km/h
1011 hPa
17:44/05:45
thứ ba - 30/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/19°
57%
1.53 km/h
19°/
30°
55 %
1.53 km/h km/h
1010 hPa
17:43/05:45
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Cao Bằng
Chất lượng không khí
Xấu
Mọi người có thể bắt đầu gặp các vấn đề về sức khỏe.
1284.58
32.47
16.26
1.04
13.36
67.71
83.54
9.49