Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bảo Lâm, Cao Bằng
chủ nhật - 08/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
64%
1.51 km/h
24°/
30°
75 %
1.51 km/h km/h
1005 hPa
18:42/05:12
thứ hai - 09/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
69%
1.37 km/h
23°/
29°
81 %
1.37 km/h km/h
1005 hPa
18:42/05:12
thứ ba - 10/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
62%
1.68 km/h
23°/
28°
71 %
1.68 km/h km/h
1007 hPa
18:42/05:12
thứ tư - 11/06

31°
Mây cụm
Cảm giác như 34°31°
/23°
63%
1.56 km/h
23°/
31°
58 %
1.56 km/h km/h
1007 hPa
18:43/05:12
thứ năm - 12/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/22°
65%
1.68 km/h
22°/
32°
59 %
1.68 km/h km/h
1006 hPa
18:43/05:12
thứ sáu - 13/06

34°
Mây rải rác
Cảm giác như 37°34°
/22°
52%
1.64 km/h
22°/
34°
58 %
1.64 km/h km/h
1003 hPa
18:43/05:12
thứ bảy - 14/06

36°
Mây thưa
Cảm giác như 39°36°
/23°
67%
2.46 km/h
23°/
36°
51 %
2.46 km/h km/h
999 hPa
18:44/05:12
chủ nhật - 15/06

38°
Mây thưa
Cảm giác như 41°38°
/25°
58%
1.48 km/h
25°/
38°
50 %
1.48 km/h km/h
997 hPa
18:44/05:12
thứ hai - 16/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
54%
1.39 km/h
25°/
37°
59 %
1.39 km/h km/h
999 hPa
18:44/05:12
thứ ba - 17/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/25°
58%
1.97 km/h
25°/
35°
72 %
1.97 km/h km/h
1002 hPa
18:45/05:12
thứ tư - 18/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
70%
0.75 km/h
24°/
30°
83 %
0.75 km/h km/h
1006 hPa
18:45/05:13
thứ năm - 19/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
60%
1.49 km/h
23°/
30°
81 %
1.49 km/h km/h
1006 hPa
18:45/05:13
thứ sáu - 20/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
67%
1.32 km/h
23°/
28°
86 %
1.32 km/h km/h
1004 hPa
18:45/05:13
thứ bảy - 21/06

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/23°
52%
0.71 km/h
23°/
25°
99 %
0.71 km/h km/h
1005 hPa
18:46/05:13
chủ nhật - 22/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
50%
1.31 km/h
23°/
29°
75 %
1.31 km/h km/h
1004 hPa
18:46/05:13
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Cao Bằng
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
368.87
0.03
1.9
50.44
0.39
14.15
14.66
1.41