Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6 km/hĐộ ẩm
67%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.06 km/hĐộ ẩm
90%
26° / 26°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.83 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.75 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.04 km/hĐộ ẩm
88%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.09 km/hĐộ ẩm
75%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.19 km/hĐộ ẩm
54%
33° / 33°

Mây cụm
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.59 km/hĐộ ẩm
56%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.52 km/hĐộ ẩm
63%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.25 km/hĐộ ẩm
90%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.01 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.1 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/hĐộ ẩm
94%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.89 km/hĐộ ẩm
78%
33° / 33°

Mây rải rác
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.77 km/hĐộ ẩm
57%
33° / 33°

Mây cụm
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.68 km/hĐộ ẩm
59%
31° / 31°

Mây thưa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.7 km/hĐộ ẩm
66%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.29 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.51 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.88 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.6 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.48 km/hĐộ ẩm
85%
33° / 33°

Mây rải rác
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.34 km/hĐộ ẩm
56%
33° / 33°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.06 km/hĐộ ẩm
56%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
112.14
0
0.39
49.07
0.24
2.34
6.3
0.45