Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
25° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
95%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.49 km/hĐộ ẩm
70%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.33 km/hĐộ ẩm
81%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.42 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
2.5 km
Gió
0.94 km/hĐộ ẩm
100%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
3.9 km
Gió
1.43 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.51 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.49 km/hĐộ ẩm
98%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.36 km/hĐộ ẩm
88%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
7.5 km
Gió
2.81 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
1.7 km
Gió
2.07 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
4.9 km
Gió
1.98 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
3.5 km
Gió
2.35 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
0.7 km
Gió
2.53 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
3.01 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
6.2 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.93 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.18 km/hĐộ ẩm
99%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
660.76
0.52
20.47
6.93
3.03
21.61
25.22
3.41