Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.08 km/hĐộ ẩm
73%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
88%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
3.3 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
8.5 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.42 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.49 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.79 km/hĐộ ẩm
89%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
4.6 km
Gió
2.21 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
6.3 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
7.8 km
Gió
1.7 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
3.5 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
8.2 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
8.5 km
Gió
2.16 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.59 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
7.4 km
Gió
2.09 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.42 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.71 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.81 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
96%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
384.99
0.1
10.76
12.97
1.35
10.04
11.2
1.49