Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.6 km/hĐộ ẩm
56%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
66%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.42 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
81%
31° / 31°

Mây rải rác
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.28 km/hĐộ ẩm
64%
33° / 33°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.42 km/hĐộ ẩm
57%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
60%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.84 km/hĐộ ẩm
82%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.05 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.52 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
88%
31° / 31°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.32 km/hĐộ ẩm
66%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.12 km/hĐộ ẩm
61%
33° / 33°

Mây cụm
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.28 km/hĐộ ẩm
58%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mây thưa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.79 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mây rải rác
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.49 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.29 km/hĐộ ẩm
96%
27° / 27°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.39 km/hĐộ ẩm
88%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.68 km/hĐộ ẩm
66%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
213.87
0
2.77
42.17
1
5.36
9.23
8.53