Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.01 km/hĐộ ẩm
82%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
6.5 km
Gió
2.81 km/hĐộ ẩm
86%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.71 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.46 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.84 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.55 km/hĐộ ẩm
87%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.05 km/hĐộ ẩm
87%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.9 km/hĐộ ẩm
88%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.51 km/hĐộ ẩm
83%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.09 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
4.9 km
Gió
1.49 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
1.4 km
Gió
0.99 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
3.2 km
Gió
0.52 km/hĐộ ẩm
99%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
247.51
0.26
5.44
57.51
2.58
9.93
11.42
1.77