Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
67%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
91%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.25 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
94%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.17 km/hĐộ ẩm
67%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2 km/hĐộ ẩm
59%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
64%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
85%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.56 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.32 km/hĐộ ẩm
97%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.42 km/hĐộ ẩm
93%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.1 km/hĐộ ẩm
66%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
57%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
64%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.59 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.24 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.43 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.68 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
95%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.02 km/hĐộ ẩm
66%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.96 km/hĐộ ẩm
57%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
169.35
0.05
0
49.82
0.96
5.05
1.1
5.53