Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
9.8 km
Gió
1.98 km/hĐộ ẩm
77%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
4.4 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
2.8 km
Gió
1.51 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.46 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.67 km/hĐộ ẩm
97%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.22 km/hĐộ ẩm
85%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
2.6 km
Gió
2.31 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
8.4 km
Gió
2.43 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
9.9 km
Gió
1.72 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
7.6 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.42 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
6.9 km
Gió
2.62 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.41 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.42 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.43 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.79 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.01 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
95%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
384.99
0.1
10.76
12.97
1.35
10.04
11.2
1.49