Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
5.3 km
Gió
0.3 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
8.5 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.19 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
98%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
86%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
5.6 km
Gió
2.01 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
3.8 km
Gió
1.52 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
3.2 km
Gió
1.85 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
5 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
7.3 km
Gió
1.42 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.34 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
0.5 km
Gió
1.77 km/hĐộ ẩm
100%
24° / 24°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
2.8 km
Gió
2.04 km/hĐộ ẩm
100%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
0.8 km
Gió
1.54 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
5.3 km
Gió
1.56 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
7 km
Gió
1.5 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
1.72 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
3 km
Gió
1.92 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
2.5 km
Gió
1.74 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
1.6 km
Gió
2.53 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
1.8 km
Gió
2.48 km/hĐộ ẩm
96%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
430.64
1.57
11.31
9.83
2.19
10.2
11.6
2.24