Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
34° / 34°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.5 km/hĐộ ẩm
52%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.57 km/hĐộ ẩm
62%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.59 km/hĐộ ẩm
85%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.86 km/hĐộ ẩm
85%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.67 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.81 km/hĐộ ẩm
82%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.16 km/hĐộ ẩm
72%
34° / 34°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.09 km/hĐộ ẩm
50%
34° / 34°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.01 km/hĐộ ẩm
50%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.97 km/hĐộ ẩm
57%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.35 km/hĐộ ẩm
89%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.7 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.76 km/hĐộ ẩm
90%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.69 km/hĐộ ẩm
87%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.31 km/hĐộ ẩm
80%
33° / 33°

Mây thưa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.15 km/hĐộ ẩm
55%
35° / 35°

Mây thưa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.76 km/hĐộ ẩm
50%
33° / 33°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.89 km/hĐộ ẩm
58%
28° / 28°

Mây thưa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.67 km/hĐộ ẩm
86%
26° / 26°

Mây rải rác
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.93 km/hĐộ ẩm
91%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.21 km/hĐộ ẩm
90%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.46 km/hĐộ ẩm
77%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.99 km/hĐộ ẩm
58%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
152.32
0
0.79
48.42
0.35
3.36
7.25
2.22