Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
30° / 30°

Mây thưa
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.48 km/hĐộ ẩm
73%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.08 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.67 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.39 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.32 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.69 km/hĐộ ẩm
89%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.6 km/hĐộ ẩm
71%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.32 km/hĐộ ẩm
68%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.43 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.53 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.39 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.06 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.66 km/hĐộ ẩm
85%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.18 km/hĐộ ẩm
87%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.44 km/hĐộ ẩm
72%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.08 km/hĐộ ẩm
86%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.65 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.48 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.01 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.3 km/hĐộ ẩm
89%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.93 km/hĐộ ẩm
90%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.44 km/hĐộ ẩm
80%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.11 km/hĐộ ẩm
63%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
219.4
0.09
5.19
26.27
0.68
4.69
5.93
0.47