Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.79 km/hĐộ ẩm
90%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.59 km/hĐộ ẩm
88%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.73 km/hĐộ ẩm
86%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.32 km/hĐộ ẩm
76%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.56 km/hĐộ ẩm
72%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.16 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.41 km/hĐộ ẩm
90%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.5 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.9 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.13 km/hĐộ ẩm
87%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/hĐộ ẩm
86%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.81 km/hĐộ ẩm
80%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.28 km/hĐộ ẩm
75%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.78 km/hĐộ ẩm
82%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.69 km/hĐộ ẩm
83%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.86 km/hĐộ ẩm
84%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.99 km/hĐộ ẩm
84%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.45 km/hĐộ ẩm
86%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.12 km/hĐộ ẩm
82%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.86 km/hĐộ ẩm
71%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.02 km/hĐộ ẩm
77%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.35 km/hĐộ ẩm
86%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.18 km/hĐộ ẩm
88%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.89 km/hĐộ ẩm
89%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
194.6
0.09
3.2
35.47
0.51
8.49
10.56
0.37