Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận
thứ ba - 16/09

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
57%
5.26 km/h
24°/
34°
51 %
5.26 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:36
thứ tư - 17/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
57%
3.24 km/h
24°/
31°
62 %
3.24 km/h km/h
1008 hPa
17:47/05:36
thứ năm - 18/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
57%
3.15 km/h
24°/
28°
84 %
3.15 km/h km/h
1008 hPa
17:46/05:36
thứ sáu - 19/09

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/23°
50%
3.55 km/h
23°/
32°
61 %
3.55 km/h km/h
1008 hPa
17:45/05:36
thứ bảy - 20/09

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/23°
58%
5.72 km/h
23°/
30°
64 %
5.72 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:36
chủ nhật - 21/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
55%
5.97 km/h
24°/
33°
59 %
5.97 km/h km/h
1008 hPa
17:44/05:36
thứ hai - 22/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
63%
4.09 km/h
25°/
28°
82 %
4.09 km/h km/h
1009 hPa
17:43/05:36
thứ ba - 23/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
64%
3.14 km/h
23°/
27°
76 %
3.14 km/h km/h
1009 hPa
17:43/05:36
thứ tư - 24/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
51%
5.32 km/h
23°/
27°
87 %
5.32 km/h km/h
1008 hPa
17:42/05:36
thứ năm - 25/09

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/24°
70%
7.72 km/h
24°/
28°
73 %
7.72 km/h km/h
1007 hPa
17:41/05:36
thứ sáu - 26/09

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/25°
69%
7.32 km/h
25°/
29°
64 %
7.32 km/h km/h
1007 hPa
17:41/05:36
thứ bảy - 27/09

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/24°
57%
8.37 km/h
24°/
31°
63 %
8.37 km/h km/h
1009 hPa
17:40/05:36
chủ nhật - 28/09

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/23°
50%
6.99 km/h
23°/
30°
55 %
6.99 km/h km/h
1010 hPa
17:39/05:36
thứ hai - 29/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/23°
69%
5.59 km/h
23°/
31°
65 %
5.59 km/h km/h
1008 hPa
17:39/05:36
thứ ba - 30/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
66%
5.66 km/h
24°/
32°
63 %
5.66 km/h km/h
1009 hPa
17:38/05:36
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Bình Thuận
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
262.85
0
10.26
40.7
3.18
8.1
9.56
0.89