Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
88%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.43 km/hĐộ ẩm
82%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
63%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.39 km/hĐộ ẩm
60%
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/hĐộ ẩm
75%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.75 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.95 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.74 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.79 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.54 km/hĐộ ẩm
95%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.83 km/hĐộ ẩm
81%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.78 km/hĐộ ẩm
84%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.78 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.36 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.72 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.39 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.96 km/hĐộ ẩm
87%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.77 km/hĐộ ẩm
64%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.26 km/hĐộ ẩm
71%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.14 km/hĐộ ẩm
79%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.98 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
5.6 km
Gió
2.42 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
5.2 km
Gió
3.75 km/hĐộ ẩm
96%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
260.28
0
7.02
47.13
2.32
8.3
10.15
1.81