Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.42 km/hĐộ ẩm
74%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.6 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
3.3 km
Gió
2.32 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.98 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.1 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.76 km/hĐộ ẩm
93%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.18 km/hĐộ ẩm
77%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.1 km/hĐộ ẩm
78%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.5 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.83 km/hĐộ ẩm
88%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.88 km/hĐộ ẩm
88%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.78 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
9.2 km
Gió
4.13 km/hĐộ ẩm
95%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.42 km/hĐộ ẩm
78%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
3.2 km
Gió
4.56 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.87 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.61 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.09 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.14 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.7 km/hĐộ ẩm
93%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.7 km/hĐộ ẩm
79%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
267.61
0.05
7.09
21.38
1.16
7.14
9.2
1.11