Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.72 km/hĐộ ẩm
71%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.6 km/hĐộ ẩm
87%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
3.2 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.89 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.83 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.86 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.64 km/hĐộ ẩm
90%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.57 km/hĐộ ẩm
72%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.66 km/hĐộ ẩm
74%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.42 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.53 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.82 km/hĐộ ẩm
86%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.46 km/hĐộ ẩm
88%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.77 km/hĐộ ẩm
90%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.24 km/hĐộ ẩm
74%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
9.1 km
Gió
6.49 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.14 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.09 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.51 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.12 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.12 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.45 km/hĐộ ẩm
91%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.08 km/hĐộ ẩm
80%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
219.43
0
5.44
23.88
0.86
5.34
6.99
0.63