Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.38 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.05 km/hĐộ ẩm
86%
31° / 31°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.67 km/hĐộ ẩm
63%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.71 km/hĐộ ẩm
65%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.81 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.13 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.14 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.44 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.13 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.77 km/hĐộ ẩm
91%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.33 km/hĐộ ẩm
75%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.55 km/hĐộ ẩm
79%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.55 km/hĐộ ẩm
88%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.77 km/hĐộ ẩm
86%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.1 km/hĐộ ẩm
85%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.59 km/hĐộ ẩm
88%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.66 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.82 km/hĐộ ẩm
86%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.44 km/hĐộ ẩm
75%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.41 km/hĐộ ẩm
79%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.78 km/hĐộ ẩm
80%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.62 km/hĐộ ẩm
80%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.41 km/hĐộ ẩm
84%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.03 km/hĐộ ẩm
87%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
329.67
0.43
8.82
22.78
1.3
9.03
10.76
2.04