Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
chủ nhật - 08/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
66%
5.05 km/h
24°/
33°
51 %
5.05 km/h km/h
1007 hPa
18:09/05:23
thứ hai - 09/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
59%
4.92 km/h
24°/
32°
70 %
4.92 km/h km/h
1006 hPa
18:09/05:23
thứ ba - 10/06

27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/24°
66%
2.33 km/h
24°/
27°
93 %
2.33 km/h km/h
1007 hPa
18:09/05:23
thứ tư - 11/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
65%
4.45 km/h
24°/
29°
75 %
4.45 km/h km/h
1007 hPa
18:10/05:24
thứ năm - 12/06

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
54%
3.02 km/h
23°/
26°
81 %
3.02 km/h km/h
1008 hPa
18:10/05:24
thứ sáu - 13/06

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
53%
5.51 km/h
24°/
29°
66 %
5.51 km/h km/h
1008 hPa
18:10/05:24
thứ bảy - 14/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/25°
60%
6.69 km/h
25°/
32°
55 %
6.69 km/h km/h
1008 hPa
18:10/05:24
chủ nhật - 15/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/24°
64%
6.95 km/h
24°/
33°
52 %
6.95 km/h km/h
1008 hPa
18:11/05:24
thứ hai - 16/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/25°
57%
4.86 km/h
25°/
32°
62 %
4.86 km/h km/h
1008 hPa
18:11/05:24
thứ ba - 17/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
51%
4.61 km/h
25°/
35°
54 %
4.61 km/h km/h
1006 hPa
18:11/05:24
thứ tư - 18/06

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/25°
66%
4.21 km/h
25°/
30°
67 %
4.21 km/h km/h
1007 hPa
18:11/05:25
thứ năm - 19/06

33°
Mây cụm
Cảm giác như 36°33°
/24°
68%
5.29 km/h
24°/
33°
55 %
5.29 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:25
thứ sáu - 20/06

34°
Mây cụm
Cảm giác như 37°34°
/24°
51%
4.38 km/h
24°/
34°
52 %
4.38 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:25
thứ bảy - 21/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
63%
5.37 km/h
25°/
35°
52 %
5.37 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:25
chủ nhật - 22/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
59%
5.57 km/h
25°/
35°
52 %
5.57 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:25
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Bình Thuận
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
243.92
0
6.14
16.38
0.58
4.81
5.44
0.57