Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.91 km/hĐộ ẩm
83%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.07 km/hĐộ ẩm
94%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.36 km/hĐộ ẩm
81%
34° / 34°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.06 km/hĐộ ẩm
44%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.63 km/hĐộ ẩm
39%
34° / 34°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.03 km/hĐộ ẩm
45%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.39 km/hĐộ ẩm
79%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.83 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/hĐộ ẩm
88%
25° / 25°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.96 km/hĐộ ẩm
83%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.01 km/hĐộ ẩm
70%
35° / 35°

Mây rải rác
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.63 km/hĐộ ẩm
44%
38° / 38°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.54 km/hĐộ ẩm
36%
36° / 36°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.45 km/hĐộ ẩm
42%
28° / 28°

Mây rải rác
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.23 km/hĐộ ẩm
78%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.75 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.89 km/hĐộ ẩm
86%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.9 km/hĐộ ẩm
73%
35° / 35°

Mây rải rác
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.91 km/hĐộ ẩm
44%
38° / 38°

Mây thưa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.73 km/hĐộ ẩm
35%
35° / 35°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.93 km/hĐộ ẩm
42%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
240.76
0.08
2.11
58.58
0.66
6.28
9.5
1.12