Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
24° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.01 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.86 km/hĐộ ẩm
94%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.77 km/hĐộ ẩm
86%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.85 km/hĐộ ẩm
55%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
9.3 km
Gió
5.28 km/hĐộ ẩm
83%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.06 km/hĐộ ẩm
67%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.51 km/hĐộ ẩm
85%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.27 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.48 km/hĐộ ẩm
88%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.04 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.17 km/hĐộ ẩm
80%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.85 km/hĐộ ẩm
65%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.93 km/hĐộ ẩm
73%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.19 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.12 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.46 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.3 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.02 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.28 km/hĐộ ẩm
92%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.39 km/hĐộ ẩm
76%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.61 km/hĐộ ẩm
60%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.21 km/hĐộ ẩm
79%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.09 km/hĐộ ẩm
88%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.06 km/hĐộ ẩm
93%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
231.05
0.02
5.18
30.4
0.61
6.33
6.92
0.48