Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
7.6 km
Gió
1.56 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
8.5 km
Gió
1.74 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
9.4 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.02 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.89 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.34 km/hĐộ ẩm
88%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.63 km/hĐộ ẩm
73%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.26 km/hĐộ ẩm
68%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.66 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.78 km/hĐộ ẩm
90%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.91 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.39 km/hĐộ ẩm
88%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
7.3 km
Gió
2.13 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.89 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.9 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
8.4 km
Gió
2.23 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.45 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.91 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.52 km/hĐộ ẩm
73%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.25 km/hĐộ ẩm
69%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
357.09
1.66
8.92
24.96
2.26
9.13
10.63
1.92