Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
37° / 37°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.94 km/hĐộ ẩm
37%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.08 km/hĐộ ẩm
44%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.96 km/hĐộ ẩm
79%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.74 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.93 km/hĐộ ẩm
81%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.24 km/hĐộ ẩm
67%
36° / 36°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.5 km/hĐộ ẩm
39%
38° / 38°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.53 km/hĐộ ẩm
35%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.55 km/hĐộ ẩm
41%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.98 km/hĐộ ẩm
77%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
88%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
86%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.97 km/hĐộ ẩm
73%
36° / 36°

Mây rải rác
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.23 km/hĐộ ẩm
44%
39° / 39°

Mây thưa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.99 km/hĐộ ẩm
33%
36° / 36°

Bầu trời quang đãng
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.73 km/hĐộ ẩm
40%
27° / 27°

Mây rải rác
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.42 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mây rải rác
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.34 km/hĐộ ẩm
92%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
76%
34° / 34°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.26 km/hĐộ ẩm
51%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
171.1
0
1.34
46.86
0.56
3.7
7.12
3.9