Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.55 km/hĐộ ẩm
88%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.33 km/hĐộ ẩm
80%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.66 km/hĐộ ẩm
57%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.86 km/hĐộ ẩm
52%
31° / 31°

Mây cụm
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.26 km/hĐộ ẩm
66%
26° / 26°

Mây cụm
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.7 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.09 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.65 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.88 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.28 km/hĐộ ẩm
87%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.65 km/hĐộ ẩm
66%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.85 km/hĐộ ẩm
61%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.62 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.46 km/hĐộ ẩm
85%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.91 km/hĐộ ẩm
88%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.94 km/hĐộ ẩm
89%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.3 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.77 km/hĐộ ẩm
86%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.38 km/hĐộ ẩm
73%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.86 km/hĐộ ẩm
81%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.6 km/hĐộ ẩm
78%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.19 km/hĐộ ẩm
77%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.73 km/hĐộ ẩm
85%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/hĐộ ẩm
85%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
285.14
0
7.15
25.8
0.78
8.68
9.69
0.71