Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
81%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.89 km/hĐộ ẩm
60%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.73 km/hĐộ ẩm
70%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
9.7 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.09 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.96 km/hĐộ ẩm
93%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.93 km/hĐộ ẩm
80%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.08 km/hĐộ ẩm
86%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.13 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.95 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.14 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.79 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
88%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
61%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
9.9 km
Gió
2.1 km/hĐộ ẩm
70%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.95 km/hĐộ ẩm
80%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
5.5 km
Gió
1.78 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
4 km
Gió
1.63 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
7.8 km
Gió
2 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.9 km/hĐộ ẩm
97%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
308.99
0
13.03
34.16
4.41
9.96
12.09
1.06