Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.43 km/hĐộ ẩm
43%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.75 km/hĐộ ẩm
76%
26° / 26°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.67 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.71 km/hĐộ ẩm
88%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.87 km/hĐộ ẩm
91%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.94 km/hĐộ ẩm
76%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.19 km/hĐộ ẩm
45%
37° / 37°

Mây cụm
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.36 km/hĐộ ẩm
35%
36° / 36°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.88 km/hĐộ ẩm
41%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.57 km/hĐộ ẩm
78%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.75 km/hĐộ ẩm
89%
28° / 28°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.68 km/hĐộ ẩm
74%
35° / 35°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.82 km/hĐộ ẩm
45%
37° / 37°

Mây cụm
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.55 km/hĐộ ẩm
36%
35° / 35°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.23 km/hĐộ ẩm
42%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.6 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.51 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
87%
34° / 34°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.55 km/hĐộ ẩm
46%
37° / 37°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.75 km/hĐộ ẩm
35%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
133.51
0.02
0
51.28
0.44
3.69
1.08
2.33