Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.24 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.51 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.44 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.53 km/hĐộ ẩm
87%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.24 km/hĐộ ẩm
72%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.35 km/hĐộ ẩm
66%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.02 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.86 km/hĐộ ẩm
88%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.14 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.32 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.77 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.64 km/hĐộ ẩm
89%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.84 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.37 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.32 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.99 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.63 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.51 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.23 km/hĐộ ẩm
88%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.71 km/hĐộ ẩm
82%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.59 km/hĐộ ẩm
71%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.65 km/hĐộ ẩm
68%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.57 km/hĐộ ẩm
80%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
283.54
1.69
5.52
22.64
0.86
7.19
8.07
0.73