Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.93 km/hĐộ ẩm
54%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.77 km/hĐộ ẩm
69%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.87 km/hĐộ ẩm
86%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
90%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.82 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.13 km/hĐộ ẩm
85%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.74 km/hĐộ ẩm
58%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.26 km/hĐộ ẩm
50%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.62 km/hĐộ ẩm
73%
24° / 24°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.44 km/hĐộ ẩm
92%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.75 km/hĐộ ẩm
89%
29° / 29°

Mây rải rác
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.8 km/hĐộ ẩm
60%
31° / 31°

Mây rải rác
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.17 km/hĐộ ẩm
52%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.68 km/hĐộ ẩm
81%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.55 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°

Mây rải rác
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.28 km/hĐộ ẩm
92%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
89%
29° / 29°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.55 km/hĐộ ẩm
61%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
152.35
0
0.65
47.89
0.25
3.43
7.22
2.94