Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.59 km/hĐộ ẩm
70%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.32 km/hĐộ ẩm
89%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.56 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
92%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.81 km/hĐộ ẩm
73%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.6 km/hĐộ ẩm
61%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
69%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
80%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.59 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.09 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.54 km/hĐộ ẩm
90%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.18 km/hĐộ ẩm
72%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.43 km/hĐộ ẩm
61%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
62%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.65 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.64 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.32 km/hĐộ ẩm
93%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.58 km/hĐộ ẩm
71%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
58%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
187.31
0.06
0
49.08
1.22
5.73
1.11
7.14