Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.92 km/hĐộ ẩm
89%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.74 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
96%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.72 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.62 km/hĐộ ẩm
91%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.08 km/hĐộ ẩm
69%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.77 km/hĐộ ẩm
69%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.47 km/hĐộ ẩm
74%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.28 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.03 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.57 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.11 km/hĐộ ẩm
87%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.89 km/hĐộ ẩm
71%
33° / 33°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.23 km/hĐộ ẩm
57%
33° / 33°

Mây cụm
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.65 km/hĐộ ẩm
62%
27° / 27°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.16 km/hĐộ ẩm
85%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.82 km/hĐộ ẩm
92%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.55 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
89%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.29 km/hĐộ ẩm
69%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.96 km/hĐộ ẩm
59%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
76%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
326.03
0.17
5.63
47.72
1.9
9.7
12.9
5.05