Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.75 km/hĐộ ẩm
57%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.79 km/hĐộ ẩm
76%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.11 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.5 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
87%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.15 km/hĐộ ẩm
69%
33° / 33°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.48 km/hĐộ ẩm
57%
33° / 33°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
60%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.77 km/hĐộ ẩm
78%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.39 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
92%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.19 km/hĐộ ẩm
69%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
62%
33° / 33°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
62%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.89 km/hĐộ ẩm
85%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.73 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
89%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2 km/hĐộ ẩm
70%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
235.33
0
3.48
39.83
1.23
6.2
10.29
10.86