Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
92%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.44 km/hĐộ ẩm
80%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
9.7 km
Gió
3.78 km/hĐộ ẩm
81%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
2.7 km
Gió
2.2 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
3.1 km
Gió
2.53 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.93 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.49 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.19 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.19 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.71 km/hĐộ ẩm
89%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
7 km
Gió
4.8 km/hĐộ ẩm
86%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.91 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.18 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.41 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.87 km/hĐộ ẩm
89%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.55 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.16 km/hĐộ ẩm
94%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.08 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.34 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.53 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.69 km/hĐộ ẩm
98%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
772.04
1.71
22.72
6.86
3.22
24.9
28.64
4.97