Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
79%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.42 km/hĐộ ẩm
63%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.16 km/hĐộ ẩm
68%
29° / 29°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
79%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.68 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
8.6 km
Gió
2.3 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.98 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.31 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.68 km/hĐộ ẩm
91%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.45 km/hĐộ ẩm
84%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.08 km/hĐộ ẩm
80%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.75 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.22 km/hĐộ ẩm
92%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.24 km/hĐộ ẩm
92%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
92%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.54 km/hĐộ ẩm
84%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/hĐộ ẩm
62%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
6.3 km
Gió
3 km/hĐộ ẩm
67%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.83 km/hĐộ ẩm
78%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
5.5 km
Gió
2.68 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
4.2 km
Gió
2.95 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.92 km/hĐộ ẩm
95%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
262.85
0
10.26
40.7
3.18
8.1
9.56
0.89