Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
24° / 24°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.28 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
80%
33° / 33°

Mây cụm
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.18 km/hĐộ ẩm
55%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.76 km/hĐộ ẩm
73%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.04 km/hĐộ ẩm
65%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.93 km/hĐộ ẩm
79%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.79 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
85%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.88 km/hĐộ ẩm
76%
32° / 32°

Mây cụm
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.18 km/hĐộ ẩm
54%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.49 km/hĐộ ẩm
58%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.28 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.26 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.54 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.43 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.02 km/hĐộ ẩm
86%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.28 km/hĐộ ẩm
67%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.44 km/hĐộ ẩm
65%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.59 km/hĐộ ẩm
81%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
93%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
252.83
0.02
5.85
30.21
0.68
8.18
8.76
0.5