Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.81 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.92 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.85 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.49 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.99 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.12 km/hĐộ ẩm
88%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.22 km/hĐộ ẩm
69%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.44 km/hĐộ ẩm
60%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.83 km/hĐộ ẩm
63%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.42 km/hĐộ ẩm
82%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
88%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.81 km/hĐộ ẩm
88%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.53 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.46 km/hĐộ ẩm
86%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.89 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
9.8 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.64 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.67 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.56 km/hĐộ ẩm
84%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.05 km/hĐộ ẩm
59%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
311.89
0
8.72
12.58
0.78
6.45
7.17
0.75