Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
85%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
87%
26° / 26°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.65 km/hĐộ ẩm
79%
31° / 31°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.21 km/hĐộ ẩm
61%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.54 km/hĐộ ẩm
59%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.53 km/hĐộ ẩm
74%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.97 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.56 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.61 km/hĐộ ẩm
84%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.59 km/hĐộ ẩm
82%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.1 km/hĐộ ẩm
71%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
73%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
9.1 km
Gió
1.28 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
84%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.77 km/hĐộ ẩm
72%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
3.6 km
Gió
3.2 km/hĐộ ẩm
68%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
6 km
Gió
3.03 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.47 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.63 km/hĐộ ẩm
96%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
213.85
0.05
1.63
81.58
1.36
18.92
20.09
0.64