Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
39° / 39°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.99 km/hĐộ ẩm
27%
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.22 km/hĐộ ẩm
36%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/hĐộ ẩm
75%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.88 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
85%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.66 km/hĐộ ẩm
65%
37° / 37°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.19 km/hĐộ ẩm
34%
40° / 40°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.19 km/hĐộ ẩm
26%
37° / 37°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.51 km/hĐộ ẩm
36%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/hĐộ ẩm
74%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.13 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
87%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
68%
37° / 37°

Mây rải rác
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.33 km/hĐộ ẩm
38%
41° / 41°

Mây rải rác
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.38 km/hĐộ ẩm
26%
35° / 35°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.88 km/hĐộ ẩm
45%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mây rải rác
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây cụm
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.88 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
92%
27° / 27°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
74%
36° / 36°

Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.66 km/hĐộ ẩm
42%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
175.46
0
1.5
46.19
0.64
3.58
6.85
4.21