Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
85%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.39 km/hĐộ ẩm
55%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/hĐộ ẩm
56%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.65 km/hĐộ ẩm
76%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.54 km/hĐộ ẩm
94%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.05 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.37 km/hĐộ ẩm
88%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.67 km/hĐộ ẩm
54%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.15 km/hĐộ ẩm
50%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.01 km/hĐộ ẩm
72%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.68 km/hĐộ ẩm
87%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.72 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.56 km/hĐộ ẩm
93%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
92%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.66 km/hĐộ ẩm
87%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.39 km/hĐộ ẩm
72%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.37 km/hĐộ ẩm
75%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.93 km/hĐộ ẩm
80%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.24 km/hĐộ ẩm
79%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
80%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.11 km/hĐộ ẩm
82%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
269.72
0
6.75
22.23
0.67
6.67
7.98
0.52