Dự báo thời tiết Bình Thuận những giờ tới
28° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.75 km/hĐộ ẩm
72%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.42 km/hĐộ ẩm
68%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.92 km/hĐộ ẩm
82%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.87 km/hĐộ ẩm
88%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.55 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.59 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.65 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.74 km/hĐộ ẩm
87%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.84 km/hĐộ ẩm
81%
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.3 km/hĐộ ẩm
66%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.92 km/hĐộ ẩm
74%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.26 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.6 km/hĐộ ẩm
85%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.37 km/hĐộ ẩm
86%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.95 km/hĐộ ẩm
86%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.93 km/hĐộ ẩm
88%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.34 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.87 km/hĐộ ẩm
87%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.65 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.51 km/hĐộ ẩm
90%
23° / 23°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
3.4 km
Gió
3.96 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.27 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.36 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.55 km/hĐộ ẩm
90%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
206.99
0
4.51
19.56
0.39
3.77
4.58
0.32