Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận
thứ hai - 09/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/23°
61%
6.54 km/h
23°/
34°
53 %
6.54 km/h km/h
1005 hPa
18:08/05:22
thứ ba - 10/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
70%
5.29 km/h
24°/
34°
65 %
5.29 km/h km/h
1006 hPa
18:08/05:22
thứ tư - 11/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
60%
4.8 km/h
24°/
30°
69 %
4.8 km/h km/h
1006 hPa
18:08/05:22
thứ năm - 12/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/23°
65%
4.96 km/h
23°/
32°
83 %
4.96 km/h km/h
1007 hPa
18:09/05:22
thứ sáu - 13/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
63%
6.54 km/h
26°/
33°
56 %
6.54 km/h km/h
1008 hPa
18:09/05:22
thứ bảy - 14/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/25°
60%
7.23 km/h
25°/
35°
48 %
7.23 km/h km/h
1008 hPa
18:09/05:22
chủ nhật - 15/06

35°
Mây cụm
Cảm giác như 38°35°
/25°
66%
7 km/h
25°/
35°
44 %
7 km/h km/h
1006 hPa
18:09/05:23
thứ hai - 16/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/25°
52%
5.59 km/h
25°/
35°
49 %
5.59 km/h km/h
1006 hPa
18:10/05:23
thứ ba - 17/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
52%
5.52 km/h
25°/
37°
51 %
5.52 km/h km/h
1006 hPa
18:10/05:23
thứ tư - 18/06

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/25°
62%
4.55 km/h
25°/
37°
49 %
4.55 km/h km/h
1007 hPa
18:10/05:23
thứ năm - 19/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
70%
4.61 km/h
25°/
37°
47 %
4.61 km/h km/h
1006 hPa
18:10/05:23
thứ sáu - 20/06

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/25°
54%
3.07 km/h
25°/
37°
45 %
3.07 km/h km/h
1005 hPa
18:10/05:23
thứ bảy - 21/06

34°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 37°34°
/24°
52%
3.13 km/h
24°/
34°
52 %
3.13 km/h km/h
1005 hPa
18:11/05:24
chủ nhật - 22/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
64%
3.51 km/h
24°/
27°
82 %
3.51 km/h km/h
1007 hPa
18:11/05:24
thứ hai - 23/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
63%
4.49 km/h
25°/
33°
68 %
4.49 km/h km/h
1007 hPa
18:11/05:24
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Bình Thuận
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
351.02
0
10.57
14.33
1.35
9.64
11.9
1.16