Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận
thứ ba - 16/09

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
66%
5.24 km/h
24°/
34°
49 %
5.24 km/h km/h
1008 hPa
17:47/05:36
thứ tư - 17/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
55%
3.84 km/h
24°/
31°
60 %
3.84 km/h km/h
1008 hPa
17:47/05:36
thứ năm - 18/09

30°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 33°30°
/24°
67%
2.33 km/h
24°/
30°
70 %
2.33 km/h km/h
1007 hPa
17:46/05:36
thứ sáu - 19/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
64%
2.98 km/h
24°/
26°
88 %
2.98 km/h km/h
1009 hPa
17:45/05:36
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
66%
5.19 km/h
24°/
29°
70 %
5.19 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:36
chủ nhật - 21/09

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/24°
69%
5.62 km/h
24°/
34°
58 %
5.62 km/h km/h
1008 hPa
17:44/05:36
thứ hai - 22/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
60%
3.55 km/h
25°/
31°
69 %
3.55 km/h km/h
1009 hPa
17:43/05:36
thứ ba - 23/09

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/24°
67%
4.97 km/h
24°/
30°
61 %
4.97 km/h km/h
1008 hPa
17:43/05:36
thứ tư - 24/09

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/24°
64%
5.73 km/h
24°/
28°
72 %
5.73 km/h km/h
1008 hPa
17:42/05:36
thứ năm - 25/09

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
53%
7.63 km/h
24°/
29°
65 %
7.63 km/h km/h
1008 hPa
17:41/05:36
thứ sáu - 26/09

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/26°
50%
6.85 km/h
26°/
28°
64 %
6.85 km/h km/h
1009 hPa
17:41/05:36
thứ bảy - 27/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
58%
3.13 km/h
25°/
29°
74 %
3.13 km/h km/h
1011 hPa
17:40/05:36
chủ nhật - 28/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
65%
4.33 km/h
24°/
31°
54 %
4.33 km/h km/h
1010 hPa
17:39/05:36
thứ hai - 29/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
50%
3.76 km/h
24°/
31°
62 %
3.76 km/h km/h
1010 hPa
17:39/05:36
thứ ba - 30/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
53%
4.56 km/h
24°/
31°
63 %
4.56 km/h km/h
1009 hPa
17:38/05:36
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Bình Thuận
Chất lượng không khí
Trung bình
Nhóm nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng sức khỏe.
274.03
0.22
2
107.85
3.22
41.98
45.51
0.63