Dự báo thời tiết Bình Phước những giờ tới
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.12 km/hĐộ ẩm
71%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.26 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°

Mưa cường độ nặng
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.14 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.95 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.28 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.51 km/hĐộ ẩm
91%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
82%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
80%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.37 km/hĐộ ẩm
86%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
92%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
91%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.94 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
4.4 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.73 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.55 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.83 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.4 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.72 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.62 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.57 km/hĐộ ẩm
93%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
439.4
0.31
12.34
8.54
2.68
11.95
13.92
2.28