Dự báo thời tiết Bình Phước những giờ tới
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
4.1 km
Gió
3.56 km/hĐộ ẩm
83%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
2.9 km
Gió
4.84 km/hĐộ ẩm
92%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.41 km/hĐộ ẩm
97%
21° / 21°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.38 km/hĐộ ẩm
91%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.08 km/hĐộ ẩm
82%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.91 km/hĐộ ẩm
76%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.2 km/hĐộ ẩm
82%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
89%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
4.5 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.41 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.6 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.7 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.37 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.73 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.01 km/hĐộ ẩm
91%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
82%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
468.37
1.28
12.15
9.55
3.22
12.85
15.19
2.48