Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hớn Quản, Bình Phước
thứ ba - 16/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
64%
2.28 km/h
23°/
27°
86 %
2.28 km/h km/h
1011 hPa
17:53/05:42
thứ tư - 17/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
68%
2.2 km/h
23°/
27°
94 %
2.2 km/h km/h
1010 hPa
17:53/05:42
thứ năm - 18/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
53%
3.15 km/h
23°/
27°
91 %
3.15 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:42
thứ sáu - 19/09

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/23°
56%
3.4 km/h
23°/
26°
93 %
3.4 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:42
thứ bảy - 20/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
53%
4.68 km/h
22°/
28°
85 %
4.68 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:42
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/23°
65%
2.83 km/h
23°/
30°
73 %
2.83 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:42
thứ hai - 22/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
55%
3.06 km/h
23°/
26°
98 %
3.06 km/h km/h
1011 hPa
17:49/05:42
thứ ba - 23/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
63%
4.26 km/h
23°/
27°
85 %
4.26 km/h km/h
1009 hPa
17:49/05:42
thứ tư - 24/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
51%
3.58 km/h
22°/
25°
89 %
3.58 km/h km/h
1009 hPa
17:48/05:42
thứ năm - 25/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
66%
4.38 km/h
22°/
25°
88 %
4.38 km/h km/h
1009 hPa
17:47/05:42
thứ sáu - 26/09

23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
67%
2.97 km/h
21°/
23°
92 %
2.97 km/h km/h
1011 hPa
17:47/05:42
thứ bảy - 27/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
55%
4.35 km/h
21°/
27°
83 %
4.35 km/h km/h
1012 hPa
17:46/05:42
chủ nhật - 28/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/21°
62%
4.38 km/h
21°/
32°
78 %
4.38 km/h km/h
1012 hPa
17:45/05:42
thứ hai - 29/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/22°
67%
3.72 km/h
22°/
32°
72 %
3.72 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:42
thứ ba - 30/09

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/23°
66%
3.44 km/h
23°/
31°
76 %
3.44 km/h km/h
1009 hPa
17:44/05:42
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Bình Phước
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
510.41
2.27
9.01
31.78
4.21
24.92
31.04
3.04