Dự báo thời tiết Bình Phước những giờ tới
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
4.9 km
Gió
2.88 km/hĐộ ẩm
84%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
4.2 km
Gió
2.02 km/hĐộ ẩm
97%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.14 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.4 km/hĐộ ẩm
98%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
94%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.94 km/hĐộ ẩm
80%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
79%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.85 km/hĐộ ẩm
89%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.35 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.51 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
1.1 km
Gió
0.59 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
4.4 km
Gió
1.97 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.71 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.63 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.4 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.39 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.63 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
8.7 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
98%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.77 km/hĐộ ẩm
80%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
468.37
1.28
12.15
9.55
3.22
12.85
15.19
2.48