Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định
thứ sáu - 01/08

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/24°
56%
5.46 km/h
24°/
32°
57 %
5.46 km/h km/h
1004 hPa
18:13/05:28
thứ bảy - 02/08

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/22°
56%
4.57 km/h
22°/
33°
45 %
4.57 km/h km/h
1007 hPa
18:13/05:28
chủ nhật - 03/08

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/22°
62%
4.7 km/h
22°/
32°
52 %
4.7 km/h km/h
1008 hPa
18:13/05:29
thứ hai - 04/08

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/22°
62%
4.67 km/h
22°/
33°
49 %
4.67 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:29
thứ ba - 05/08

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/22°
60%
4 km/h
22°/
33°
50 %
4 km/h km/h
1007 hPa
18:12/05:29
thứ tư - 06/08

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/21°
63%
3.69 km/h
21°/
31°
51 %
3.69 km/h km/h
1008 hPa
18:12/05:29
thứ năm - 07/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/20°
61%
3.09 km/h
20°/
32°
56 %
3.09 km/h km/h
1010 hPa
18:11/05:30
thứ sáu - 08/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/19°
51%
2.48 km/h
19°/
33°
49 %
2.48 km/h km/h
1011 hPa
18:11/05:30
thứ bảy - 09/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/19°
63%
3.38 km/h
19°/
33°
52 %
3.38 km/h km/h
1010 hPa
18:10/05:30
chủ nhật - 10/08

33°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 36°33°
/19°
62%
2.87 km/h
19°/
33°
57 %
2.87 km/h km/h
1008 hPa
18:10/05:30
thứ hai - 11/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/18°
52%
2.86 km/h
18°/
32°
59 %
2.86 km/h km/h
1008 hPa
18:09/05:30
thứ ba - 12/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/19°
69%
2.93 km/h
19°/
32°
58 %
2.93 km/h km/h
1009 hPa
18:09/05:31
thứ tư - 13/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/19°
66%
2.72 km/h
19°/
32°
53 %
2.72 km/h km/h
1010 hPa
18:08/05:31
thứ năm - 14/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/18°
52%
2.1 km/h
18°/
32°
55 %
2.1 km/h km/h
1010 hPa
18:08/05:31
thứ sáu - 15/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/19°
50%
2.47 km/h
19°/
31°
58 %
2.47 km/h km/h
1010 hPa
18:07/05:31
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
161.04
0.02
2.44
12.89
0.4
2.36
2.81
0.33