Dự báo thời tiết Bình Định những giờ tới
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.54 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.35 km/hĐộ ẩm
97%
27° / 27°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.62 km/hĐộ ẩm
79%
27° / 27°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.55 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.63 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.55 km/hĐộ ẩm
95%
26° / 26°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.72 km/hĐộ ẩm
78%
26° / 26°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.13 km/hĐộ ẩm
85%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.68 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.41 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.07 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.94 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.32 km/hĐộ ẩm
91%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
1.8 km
Gió
1.6 km/hĐộ ẩm
99%
22° / 22°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
3.9 km
Gió
3.14 km/hĐộ ẩm
98%
22° / 22°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
4.5 km
Gió
6.04 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
990 hPa
Tầm nhìn
2.5 km
Gió
11.31 km/hĐộ ẩm
95%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
465.95
0.06
15.41
20.34
3.8
7.41
9.86
2.51