Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Vân Canh, Bình Định
thứ ba - 16/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/22°
65%
1.74 km/h
22°/
32°
69 %
1.74 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:33
thứ tư - 17/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/22°
62%
1.06 km/h
22°/
28°
88 %
1.06 km/h km/h
1009 hPa
17:44/05:33
thứ năm - 18/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/22°
67%
1.39 km/h
22°/
28°
84 %
1.39 km/h km/h
1008 hPa
17:43/05:33
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/22°
57%
1.24 km/h
22°/
30°
73 %
1.24 km/h km/h
1008 hPa
17:43/05:33
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
55%
3.76 km/h
22°/
29°
64 %
3.76 km/h km/h
1008 hPa
17:42/05:33
chủ nhật - 21/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/23°
63%
3.33 km/h
23°/
31°
64 %
3.33 km/h km/h
1008 hPa
17:41/05:33
thứ hai - 22/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
52%
4.28 km/h
23°/
27°
73 %
4.28 km/h km/h
1008 hPa
17:40/05:33
thứ ba - 23/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
65%
3.81 km/h
23°/
28°
78 %
3.81 km/h km/h
1007 hPa
17:40/05:33
thứ tư - 24/09

27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/23°
52%
5.29 km/h
23°/
27°
74 %
5.29 km/h km/h
1005 hPa
17:39/05:33
thứ năm - 25/09

24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/23°
69%
6.92 km/h
23°/
24°
87 %
6.92 km/h km/h
1004 hPa
17:38/05:33
thứ sáu - 26/09

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
60%
7.09 km/h
23°/
25°
81 %
7.09 km/h km/h
1003 hPa
17:37/05:33
thứ bảy - 27/09

23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/23°
51%
6.87 km/h
23°/
23°
80 %
6.87 km/h km/h
1006 hPa
17:37/05:33
chủ nhật - 28/09

23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/22°
68%
6.21 km/h
22°/
23°
78 %
6.21 km/h km/h
1007 hPa
17:36/05:33
thứ hai - 29/09

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/23°
52%
2.89 km/h
23°/
30°
70 %
2.89 km/h km/h
1008 hPa
17:35/05:33
thứ ba - 30/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/22°
50%
2.99 km/h
22°/
32°
59 %
2.99 km/h km/h
1009 hPa
17:34/05:33
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
438.92
1.5
6.6
2.69
1.83
8.81
11.85
2.2