Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định
thứ hai - 09/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/27°
68%
5.09 km/h
27°/
32°
61 %
5.09 km/h km/h
1005 hPa
18:09/05:14
thứ ba - 10/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
67%
5.15 km/h
26°/
30°
69 %
5.15 km/h km/h
1004 hPa
18:10/05:14
thứ tư - 11/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
63%
4.94 km/h
26°/
32°
63 %
4.94 km/h km/h
1004 hPa
18:10/05:14
thứ năm - 12/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
56%
9.27 km/h
26°/
28°
78 %
9.27 km/h km/h
1004 hPa
18:10/05:14
thứ sáu - 13/06

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/27°
50%
9.99 km/h
27°/
29°
69 %
9.99 km/h km/h
1005 hPa
18:11/05:14
thứ bảy - 14/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/28°
67%
10.09 km/h
28°/
32°
62 %
10.09 km/h km/h
1005 hPa
18:11/05:14
chủ nhật - 15/06

33°
Mây cụm
Cảm giác như 36°33°
/29°
68%
11.39 km/h
29°/
33°
61 %
11.39 km/h km/h
1003 hPa
18:11/05:15
thứ hai - 16/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/28°
55%
9.83 km/h
28°/
35°
58 %
9.83 km/h km/h
1003 hPa
18:11/05:15
thứ ba - 17/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/29°
51%
9.34 km/h
29°/
35°
58 %
9.34 km/h km/h
1004 hPa
18:12/05:15
thứ tư - 18/06

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/29°
56%
8.32 km/h
29°/
35°
58 %
8.32 km/h km/h
1005 hPa
18:12/05:15
thứ năm - 19/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/29°
55%
8.08 km/h
29°/
36°
55 %
8.08 km/h km/h
1005 hPa
18:12/05:15
thứ sáu - 20/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/27°
54%
4.72 km/h
27°/
34°
59 %
4.72 km/h km/h
1004 hPa
18:12/05:15
thứ bảy - 21/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/27°
64%
5.69 km/h
27°/
33°
62 %
5.69 km/h km/h
1005 hPa
18:12/05:16
chủ nhật - 22/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
69%
4.32 km/h
26°/
31°
64 %
4.32 km/h km/h
1005 hPa
18:13/05:16
thứ hai - 23/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
64%
6.61 km/h
26°/
31°
69 %
6.61 km/h km/h
1005 hPa
18:13/05:16
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
326.47
0.01
4.43
11.02
0.43
8.83
9.67
0.87