Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tây Bình, Tây Sơn, Bình Định
thứ hai - 09/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
52%
4.06 km/h
25°/
34°
59 %
4.06 km/h km/h
1006 hPa
18:11/05:16
thứ ba - 10/06

33°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 36°33°
/24°
69%
4.82 km/h
24°/
33°
61 %
4.82 km/h km/h
1004 hPa
18:12/05:16
thứ tư - 11/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
57%
6.53 km/h
24°/
33°
68 %
6.53 km/h km/h
1005 hPa
18:12/05:16
thứ năm - 12/06

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/25°
68%
7.03 km/h
25°/
26°
91 %
7.03 km/h km/h
1005 hPa
18:12/05:16
thứ sáu - 13/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
61%
12.62 km/h
25°/
27°
83 %
12.62 km/h km/h
1006 hPa
18:13/05:16
thứ bảy - 14/06

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/26°
54%
12.79 km/h
26°/
32°
67 %
12.79 km/h km/h
1004 hPa
18:13/05:16
chủ nhật - 15/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/27°
51%
10.18 km/h
27°/
34°
70 %
10.18 km/h km/h
1004 hPa
18:13/05:16
thứ hai - 16/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
52%
8.67 km/h
27°/
36°
56 %
8.67 km/h km/h
1005 hPa
18:13/05:17
thứ ba - 17/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/26°
67%
6.83 km/h
26°/
36°
55 %
6.83 km/h km/h
1006 hPa
18:14/05:17
thứ tư - 18/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/25°
69%
5.99 km/h
25°/
35°
75 %
5.99 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:17
thứ năm - 19/06

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/25°
61%
5.41 km/h
25°/
37°
61 %
5.41 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:17
thứ sáu - 20/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/25°
57%
4.09 km/h
25°/
36°
65 %
4.09 km/h km/h
1007 hPa
18:14/05:17
thứ bảy - 21/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/25°
50%
4.41 km/h
25°/
36°
61 %
4.41 km/h km/h
1006 hPa
18:14/05:17
chủ nhật - 22/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
59%
3.29 km/h
25°/
28°
83 %
3.29 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:18
thứ hai - 23/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
66%
6.53 km/h
24°/
32°
67 %
6.53 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:18
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
434.6
0.17
9.86
5.32
2.11
10.57
12.67
4.64