Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định
thứ ba - 04/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
53%
2.38 km/h
23°/
28°
81 %
2.38 km/h km/h
1011 hPa
17:15/05:39
thứ tư - 05/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
58%
4.65 km/h
23°/
29°
76 %
4.65 km/h km/h
1009 hPa
17:15/05:40
thứ năm - 06/11
26°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 29°26°
/22°
61%
8.4 km/h
22°/
26°
82 %
8.4 km/h km/h
1006 hPa
17:15/05:40
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 28°25°
/22°
61%
20.06 km/h
22°/
25°
81 %
20.06 km/h km/h
1005 hPa
17:15/05:40
thứ bảy - 08/11
32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/22°
58%
2.26 km/h
22°/
32°
68 %
2.26 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:41
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
54%
2.11 km/h
23°/
29°
78 %
2.11 km/h km/h
1012 hPa
17:14/05:41
thứ hai - 10/11
30°
Mây cụm
Cảm giác như 33°30°
/23°
56%
2.64 km/h
23°/
30°
75 %
2.64 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:42
thứ ba - 11/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/22°
53%
2.25 km/h
22°/
30°
79 %
2.25 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:42
thứ tư - 12/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
68%
2.42 km/h
23°/
28°
86 %
2.42 km/h km/h
1012 hPa
17:14/05:43
thứ năm - 13/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/20°
59%
2.85 km/h
20°/
28°
83 %
2.85 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:43
thứ sáu - 14/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
70%
5.54 km/h
18°/
25°
69 %
5.54 km/h km/h
1016 hPa
17:13/05:43
thứ bảy - 15/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
57%
4.45 km/h
19°/
24°
80 %
4.45 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:44
chủ nhật - 16/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/20°
67%
3.18 km/h
20°/
22°
92 %
3.18 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:44
thứ hai - 17/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/21°
55%
4.66 km/h
21°/
22°
87 %
4.66 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:45
thứ ba - 18/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/21°
50%
4.53 km/h
21°/
23°
96 %
4.53 km/h km/h
1008 hPa
17:13/05:45
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
246.5
0
2.34
22.24
0.43
5.09
5.93
0.31