Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cát Thành, Phù Cát, Bình Định
chủ nhật - 08/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
61%
4.72 km/h
25°/
37°
45 %
4.72 km/h km/h
1005 hPa
18:10/05:15
thứ hai - 09/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/25°
61%
4.43 km/h
25°/
35°
47 %
4.43 km/h km/h
1004 hPa
18:11/05:15
thứ ba - 10/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/24°
52%
4.92 km/h
24°/
33°
59 %
4.92 km/h km/h
1004 hPa
18:11/05:15
thứ tư - 11/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
54%
6.45 km/h
24°/
32°
58 %
6.45 km/h km/h
1004 hPa
18:11/05:15
thứ năm - 12/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
67%
10.51 km/h
24°/
30°
62 %
10.51 km/h km/h
1003 hPa
18:11/05:15
thứ sáu - 13/06

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/26°
69%
10.05 km/h
26°/
27°
78 %
10.05 km/h km/h
1003 hPa
18:12/05:15
thứ bảy - 14/06

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/28°
68%
10.05 km/h
28°/
31°
58 %
10.05 km/h km/h
1004 hPa
18:12/05:15
chủ nhật - 15/06

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/29°
58%
10.5 km/h
29°/
34°
50 %
10.5 km/h km/h
1003 hPa
18:12/05:15
thứ hai - 16/06

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/29°
67%
10.29 km/h
29°/
38°
48 %
10.29 km/h km/h
1003 hPa
18:12/05:16
thứ ba - 17/06

37°
Mưa vừa
Cảm giác như 40°37°
/26°
50%
7.13 km/h
26°/
37°
47 %
7.13 km/h km/h
1004 hPa
18:13/05:16
thứ tư - 18/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/26°
66%
7.27 km/h
26°/
36°
52 %
7.27 km/h km/h
1005 hPa
18:13/05:16
thứ năm - 19/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
61%
7.42 km/h
25°/
37°
49 %
7.42 km/h km/h
1006 hPa
18:13/05:16
thứ sáu - 20/06

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/27°
56%
7.5 km/h
27°/
38°
49 %
7.5 km/h km/h
1004 hPa
18:13/05:16
thứ bảy - 21/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/28°
52%
8.13 km/h
28°/
33°
55 %
8.13 km/h km/h
1005 hPa
18:14/05:16
chủ nhật - 22/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/25°
56%
4.53 km/h
25°/
35°
71 %
4.53 km/h km/h
1006 hPa
18:14/05:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
261.19
0.02
6.45
18.91
1.15
3.91
4.74
1.83