Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định
thứ ba - 04/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
52%
3.69 km/h
23°/
28°
81 %
3.69 km/h km/h
1011 hPa
17:15/05:39
thứ tư - 05/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
54%
6.63 km/h
23°/
29°
77 %
6.63 km/h km/h
1009 hPa
17:14/05:39
thứ năm - 06/11
26°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 29°26°
/22°
55%
12.74 km/h
22°/
26°
82 %
12.74 km/h km/h
1006 hPa
17:14/05:40
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 28°25°
/23°
62%
23.84 km/h
23°/
25°
82 %
23.84 km/h km/h
1005 hPa
17:14/05:40
thứ bảy - 08/11
31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/22°
53%
2.48 km/h
22°/
31°
69 %
2.48 km/h km/h
1011 hPa
17:14/05:40
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
70%
3.02 km/h
23°/
29°
78 %
3.02 km/h km/h
1012 hPa
17:13/05:41
thứ hai - 10/11
29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/23°
64%
3.63 km/h
23°/
29°
76 %
3.63 km/h km/h
1011 hPa
17:13/05:41
thứ ba - 11/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
60%
2.74 km/h
22°/
29°
76 %
2.74 km/h km/h
1010 hPa
17:13/05:42
thứ tư - 12/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
63%
2.62 km/h
23°/
27°
79 %
2.62 km/h km/h
1012 hPa
17:13/05:42
thứ năm - 13/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/21°
57%
5.58 km/h
21°/
27°
78 %
5.58 km/h km/h
1014 hPa
17:13/05:43
thứ sáu - 14/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/19°
58%
8.13 km/h
19°/
25°
70 %
8.13 km/h km/h
1015 hPa
17:12/05:43
thứ bảy - 15/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
56%
6.22 km/h
19°/
24°
78 %
6.22 km/h km/h
1015 hPa
17:12/05:43
chủ nhật - 16/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/20°
53%
6.02 km/h
20°/
22°
90 %
6.02 km/h km/h
1014 hPa
17:12/05:44
thứ hai - 17/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/21°
58%
7.9 km/h
21°/
22°
87 %
7.9 km/h km/h
1013 hPa
17:12/05:44
thứ ba - 18/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/21°
50%
8.88 km/h
21°/
23°
97 %
8.88 km/h km/h
1007 hPa
17:12/05:45
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
243.21
0
2.55
16.95
0.42
5.68
6.56
0.4